Cụm từ “stay tuned” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh truyền thông và giải trí. “Stay tuned” có nghĩa là tiếp tục lắng nghe hoặc theo dõi một sự kiện, chương trình hoặc thông tin tiếp theo.
Stay tuned là gì?
“Stay tuned” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh. Cụm từ này có nghĩa đơn giản là “đừng chuyển kênh” hoặc “giữ cố định”.
Tác dụng của “Stay tuned”
Hiệu ứng của cụm từ này là gây chú ý và tạo ra sự hứng thú cho người nghe hoặc người xem. Khi người dùng nghe hoặc xem một chương trình và nghe thấy cụm từ “Stay tuned”, họ nhận ra rằng vẫn còn những sự kiện hoặc thông tin quan trọng sẽ diễn ra tiếp theo. Do đó, họ được khuyến khích tiếp tục theo dõi để không bỏ lỡ những thông tin hay sự kiện đáng chú ý.
Ví dụ phổ biến về việc sử dụng cụm từ “Stay tuned” là trong các buổi phát sóng trực tiếp trên truyền hình hoặc radio. Khi một chương trình đang phát sóng và muốn thông báo rằng sẽ có những phần tiếp th

Stay tuned trong đời sống
Cụm từ “stay tuned” không chỉ được sử dụng trong các phương tiện truyền thông mà còn tồn tại trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể nghe hoặc thấy nó trong các cuộc trò chuyện, quảng cáo hoặc thông báo công khai.
Ví dụ, khi bạn đang chờ đợi thông tin cập nhật về một sự kiện quan trọng, người tổ chức có thể nói: “Vui lòng **stay tuned** để nhận được thông tin cập nhật mới nhất về sự kiện.”
Qua đó, cụm từ “stay tuned” mang ý nghĩa giữ một tinh thần sẵn sàng để tiếp tục theo dõi và nhận thông tin mới một cách sớm nhất.
Stay tuned được dùng ở đâu?
Stay tuned là một cụm từ phổ biến thường xuất hiện trên sóng truyền hình. Thông thường, khi đến phần quảng cáo chen ngang hoặc phần ngắt quãng của chương trình, người dẫn chương trình thường nói “stay tuned” với khán thính giả để nhắc nhở họ không nên tắt máy hoặc chuyển sang kênh khác.
Đây là một cách để thông báo cho khán giả rằng chương trình sẽ tiếp tục sau một thời gian ngắn. Nghĩa đen của cụm từ này là “hãy tiếp tục lắng nghe” hoặc “hãy đợi trong tư thế hiện tại”. Tuy nhiên, nó cũng có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng trường hợp cụ thể.
Stay tuned trên sóng truyền hình
Trên sóng truyền hình, cụm từ “stay tuned” thường xuất hiện khi chương trình đến phần quảng cáo hoặc phần giữa chương trình. Khi người dẫn chương trình nói “stay tuned”, ý nghĩa là khán giả nên tiếp tục xem chương trình mà không chuyển kênh hoặc tắt máy. Điều này cho biết rằng chương trình sẽ tiếp tục ngay sau đó.
Stay tuned trong văn nói
Ngoài việc sử dụng trên sóng truyền hình, cụm từ “stay tuned” cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tùy theo ngữ cảnh và tình huống cụ thể, nó có thể được dịch sang các ý nghĩa khác nhau như “hãy giữ nguyên vị trí”, “hãy chuẩn bị”, “ở yên đó” và nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cách sử dụng cụm từ “stay tuned”
Cụm từ “stay tuned” thường được sử dụng để tạo sự kỳ vọng và hứng thú cho khán giả trong các tình huống khác nhau. Thông thường, nó được sử dụng ở cuối mỗi bộ phim hoặc chương trình để khuyến khích khán giả tiếp tục theo dõi để biết thêm thông tin.
Ví dụ 1: Trong phim hoặc chương trình truyền hình
Một ví dụ phổ biến là: “Stay tuned and find out what’s gonna happen to Harry?!” (Cùng chờ đón xem điều gì tiếp theo sẽ xảy ra với Harry?!). Đây là cách sử dụng thường thấy ở cuối mỗi tập phim hoặc chương trình để gợi mở sự tò mò và kích thích khán giả tiếp tục theo dõi.
Ví dụ 2: Trong quảng cáo truyền hình
Stay tuned cũng được sử dụng trong quảng cáo giữa giờ để giữ lấy sự quan tâm của người xem. Ví dụ: “Stay tuned and find out after the break! When we come back from the outbreak, we’ll have Jane give us the latest sports update” (Hãy tiếp tục theo dõi sau khi quảng cáo kết thúc! Khi chúng tôi trở lại sau giờ nghỉ, Jane sẽ cung cấp cho chúng ta thông tin thể thao mới nhất). Đây là cách sử dụng để khuyến khích khán giả không chuyển kênh và tiếp tục xem chương trình sau khi quảng cáo kết thúc.
Ví dụ 3: Sử dụng trong văn nói
Bên cạnh sử dụng trong phim và chương trình truyền hình, cụm từ này cũng được dùng trong văn nói trong các trường hợp cụ thể. Nghĩa của nó có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: “Stay tuned, we’ll be right with you” (Hãy giữ nguyên vị trí, chúng tôi sẽ đến ngay). Trong trường hợp này, “stay tuned” có nghĩa là giữ nguyên vị trí và không rời đi.