FWB, ONS và GWTF: Định nghĩa và sự khác biệt
FWB là gì?
FWB thật ra là một “cứu cánh” dành cho những ai theo chủ nghĩa độc thân nhưng vẫn được đáp ứng những nhu cầu thực tế của bản thân bởi vì trong 1 mối quan hệ FWB, không có sự ràng buộc nào về tương lai hay con cái. FWB là những mối quan hệ “trên tình bạn dưới tình yêu”.
ONS là gì?
ONS có nghĩa là “One night stand” trong tiếng Anh, dịch ra có thể hiểu là “tình một đêm”. Đây là mối quan hệ đơn thuần là giải quyết nhu cầu về thể xác và cũng không có bất cứ liên quan gì đến tiền bạc hay tình yêu. Những người trong mối quan hệ này nếu không muốn tìm hiểu nhau nhiều hơn thì sẽ không giữ phương tiện liên lạc hay ràng buộc gì với nhau.
GWTF là gì?
GWTF là viết tắt của cụm từ “Go with the flow”, hiểu nôm na theo tiếng Việt có nghĩa là em gái mưa. Không giống như FWB hay ONS, những người trong mối quan hệ GWTF có thể sẵn sàng đầu tư về chi phí, tình cảm, thời gian cho người kia, nhưng lại không có sự cam kết về tình yêu. Họ có thể rời đi và bắt đầu một mối quan hệ mới ngay khi tìm được đối tượng thích hợp và hấp dẫn hơn.
FWB, ONS, GWTF – Những mối quan hệ “gió bay”
FWB, ONS, GWTF đều chỉ những mối quan hệ không có sự cam kết về tương lai, tình yêu hay tiền bạc.
Nguồn gốc của FWB
Cụm từ FWB bắt nguồn từ bộ phim “Friends with benefits” (Yêu nhầm bạn thân) với những nhân vật chính tìm đến nhau để tâm sự và bắt đầu mối quan hệ không ràng buộc.
Bộ phim Friends with benefits được coi là cội nguồn của từ FWB.
Nguồn gốc của ONS, GWTF
Không thể xác định chính xác thời điểm xuất hiện của ONS và GWTF vì chúng là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ phương Tây và xuất phát từ viết tắt thông dụng.
Tuy nhiên, FWB, ONS, GWTF trở nên phổ biến trong thời gian gần đây do sự phát triển của công nghệ và sự mở rộng của quan niệm về tình yêu và mối quan hệ.

FWB, ONS, GWTF – Nguồn gốc và sự phổ biến
FWB, ONS, GWTF là những cụm từ viết tắt được sử dụng rộng rãi trong thời đại hiện đại. Trong đó, FWB có nguồn gốc từ bộ phim “Friends with benefits” và được sử dụng nhiều hơn sau khi ứng dụng hẹn hò trực tuyến như Tinder xuất hiện vào năm 2012. Trong khi đó, ONS và GWTF không có nguồn gốc cụ thể và được sử dụng như những cụm từ viết tắt thông dụng khác.
Trường hợp sử dụng từ FWB, ONS, GWTF
Những từ này thường xuất hiện trong các ứng dụng hẹn hò và các nền tảng mạng xã hội, và được sử dụng để chỉ những mối quan hệ “gió bay”. Những từ này thường được sử dụng bởi những người trẻ tuổi và tìm kiếm mối quan hệ tình dục không ràng buộc hoặc không muốn bị “rối tình”.
FWB, ONS, GWTF trong ứng dụng hẹn hò
Tìm FWB
FWB là viết tắt của “Friends with benefits”, nghĩa là tìm kiếm những người theo đuổi chủ nghĩa độc thân, muốn thỏa mãn nhu cầu về vật chất và thể xác và không cần sự cam kết về tình cảm, thời gian, danh phận.
ONS – 419
ONS là viết tắt của “One night stand”, thường được sử dụng đồng thời với con số 419 đọc đồng âm với “For one night”, dịch ra đều là “tình 1 đêm”. Sau khi giải tỏa nhu cầu thì không còn sự liên quan gì.
GWTF
GWTF là viết tắt của “Go with the flow”, thường chỉ những chàng trai trong mùa lễ hội cuối năm, cần một bờ vai sưởi ấm và sau đó sẽ rời đi. Thường thì những người có mối quan hệ FWB thường vừa trải qua một mối tình sâu nặng nên không muốn chủ động tìm kiếm tình yêu thật sự mới hoặc quá bận rộn với cuộc sống thường nhật.
Xu hướng tình cảm hiện đại
Có thể thấy, FWB, ONS, GWTF là những xu hướng tình cảm chủ yếu phù hợp với nền văn hóa tự do và phóng khoáng như các quốc gia phương Tây. Đó là một lối sống mới, chủ động và cởi mở trong chuyện tình dục. Đây cũng là điều kiện tốt để người trẻ tự do yêu đương và trải nghiệm.
Điều này là đúng. Tư tưởng về FWB (Friends with Benefits), ONS (One Night Stand) và GWTF (Go With The Flow) vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi trong nền văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong các nước có đạo đức truyền thống cao.
Trong nền văn hóa phương Đông, quan điểm truyền thống về tình yêu và hôn nhân thường đặt nặng vào sự chung thuỷ và sự tôn trọng giữa các đối tác trong một mối quan hệ tình cảm. Nên việc quan hệ tình dục bất hợp pháp hoặc không rõ ràng không được chấp nhận trong xã hội.
Tuy nhiên, trong một số nền văn hóa phương Đông hiện đại, như Hàn Quốc hay Nhật Bản, một số giới trẻ cũng đã bắt đầu tiếp nhận và thực hiện tư tưởng này. Tuy nhiên, việc này vẫn gặp phải nhiều tranh cãi và sự phản đối từ một phần xã hội truyền thống.
Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Friends_with_benefits